TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bệ phóng

bệ phóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bệ phóng

launching pad

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pad

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

launching cradle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pedestal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 launch base

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 launching cradle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 launching pad

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

launch base

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bệ phóng

Startrampe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rampe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Startram

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Startram /pe, die/

bệ phóng;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

launching cradle

bệ phóng

launching pad

bệ phóng

launching pad, pedestal

bệ phóng (tên lửa)

 launch base, launching cradle, launching pad

bệ phóng

launching pad

bệ phóng (tên lửa)

 launching pad /điện lạnh/

bệ phóng (tên lửa)

launch base

bệ phóng

 launching cradle

bệ phóng

 launching pad

bệ phóng

 launching pad

bệ phóng (tên lửa)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Startrampe /f/DHV_TRỤ/

[EN] launching pad

[VI] bệ phóng

Rampe /f/DHV_TRỤ/

[EN] pad

[VI] bệ phóng (tên lửa)