TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bệnh lý

bệnh lý

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bệnh học

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

b. học

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

do một căn bệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
. bệnh lý

. bệnh lý

 
Từ điển toán học Anh-Việt
bệnh lý học

bệnh lý học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bệnh học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bệnh lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bệnh lý

pathology

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

 pathological

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

criminal science

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
. bệnh lý

pathology

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

bệnh lý

Pathologie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

krankhaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
bệnh lý học

pathologisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

bệnh lý

Pathologie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

krankhaft /(Adj.; -er, -este)/

(thuộc) bệnh lý; do một căn bệnh (pathologisch);

pathologisch /(Adj.)/

(Med ) (thuộc) bệnh lý học; bệnh học; bệnh lý;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

pathology

Bệnh lý, b. học

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Pathology

Bệnh lý, bệnh học

Từ điển toán học Anh-Việt

pathology

. bệnh lý

Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt

Pathology

Bệnh lý

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Bệnh lý

[DE] Pathologie

[EN] pathology, criminal science

[FR] Pathologie

[VI] Bệnh lý

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pathological /y học/

bệnh lý