TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bệnh nấm candida

bệnh nấm candida

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

đẹn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

viêm lưỡi thường do thiếu máu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiếu vitamin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
bệnh nấm candida

đẹn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bệnh nấm Candida

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bệnh nấm candida

 candidiasis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thrush

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Glossitis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Candidiasis

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

bệnh nấm candida

Candidiasis

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
bệnh nấm candida

Soor

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

bệnh nấm candida

Candidose

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Soor /[zo:r], der; -[e]s, -e (Med.)/

đẹn; bệnh nấm Candida;

Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Bệnh nấm candida

[DE] Candidiasis

[VI] Bệnh nấm candida

[EN] Candidiasis

[FR] Candidose

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 candidiasis /y học/

bệnh nấm candida

 candidiasis /y học/

bệnh nấm candida

 candidiasis

bệnh nấm candida

 thrush /y học/

đẹn, bệnh nấm Candida

 Glossitis /y học/

viêm lưỡi thường do thiếu máu, thiếu vitamin, bệnh nấm Candida