TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bệnh phong

Bệnh phong

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bệnh hủi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bệnh cùi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắt lượng ắn phẩm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bệnh phong

Leprosy

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

 leprosy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bệnh phong

Aussatz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lepra

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

lepros

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aussatz /m -es/

1. [sự] thắng, được; phần thưỏng; 2. (y) bệnh hủi, bệnh phong; 3. (in) chắt lượng ắn phẩm; 4. xem

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 leprosy /y học/

bệnh hủi, bệnh phong, bệnh cùi

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lepros /[le'pr0:s] (Adj.) (Med.)/

(thuộc) bệnh hủi; bệnh phong;

Aussatz /der; -es (Med.)/

bệnh hủi; bệnh phong (Lepra);

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Lepra

[EN] Leprosy

[VI] Bệnh phong