Việt
bị đánh một trận
Đức
Zunder
(b) bị la rầy, bị chửi mắng
(c) (Soldatenspr.) bị nã pháo, bị tấn công.
Zunder /bekommen/krie- gen/
(a) bị đánh một trận;
: (b) bị la rầy, bị chửi mắng : (c) (Soldatenspr.) bị nã pháo, bị tấn công.