TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị đau do lạnh

bị cảm lạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị đau do lạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bị đau do lạnh

erkalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich habe mich bei dem Regen erkältet

tôi bị cảm lạnh bởi mắc mưa

ich habe mir den Magen erkältet

tôi bị đau dạ dày vì cảm lạnh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erkalten /(sw. V.; hat)/

bị cảm lạnh; bị đau (một bộ phận cơ thể) do lạnh;

tôi bị cảm lạnh bởi mắc mưa : ich habe mich bei dem Regen erkältet tôi bị đau dạ dày vì cảm lạnh. : ich habe mir den Magen erkältet