uberraschen /(sw. V.; hat)/
bất ngờ gặp;
bị bất ngờ;
những tên đột nhập đã bất ngờ chạm trán cảnh sát. : die Einbrecher wurden von der Polizei überrascht
uberraschen /(sw. V.; hat)/
chợt gặp phải;
bị bất ngờ;
bị bất ngờ bởi can mưa ập xuống. : vom Regen überrascht werden