TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị biến đổi

bị biến đổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị rơi vào một trạng thái hay một tình trạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bị biến đổi

 modified

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bị biến đổi

bekommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Aus dem ursprünglichen Basenpaar A — T wird also das neue Basenpaar H — C. Eine Genmutation ist die Folge (Seite 32).

Từ gốc là A - T sau khi bị biến đổi trở thành cặp base H – C, kết quả là một đột biến điểm. (trang 32)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Verbraucher ist also streng genommen ein Energieumwandler.

Vì vậy cũng có thể nói rằng thiết bị tiêu thụ là thiết bị biến đổi năng lượng.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dabei wird Wasser (H2O) umgesetzt. Es entsteht Schwefelsäure (H2SO4).

Nước (H2O) bị biến đổi thành acid sulfuric (H2SO4).

Die Schallenergie wird praktisch „geschluckt“, dabei wird sie durch Reibung in Wärme umgewandelt.

Năng lượng âm thanh được “nuốt” (hấp thụ) và qua đó bị biến đổi thành nhiệt do ma sát.

Dabei wird das feinkristalline Bleisulfat in grobkristallines Bleisulfat umgewandelt.

Trong quá trình sulfate hóa này, các tinh thể sulfate chì tinh bị biến đổi thành tinh thể sulfate chì thô.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Löcher bekommen

bị thủng lỗ

Risse bekommen

bị nứt nẻ. 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bekommen /(st. V.)/

(hat) bị rơi vào một trạng thái hay một tình trạng; bị biến đổi;

bị thủng lỗ : Löcher bekommen bị nứt nẻ. 1 : Risse bekommen

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 modified

bị biến đổi

 modified /hóa học & vật liệu/

bị biến đổi