Việt
bị cháy đứt
Đức
durchgluhen
die Heizspirale ist durchgeglüht
dây lò xo đã bị cháy đứt. 2
durchgluhen /(sw. V.)/
(ist) bị cháy đứt;
dây lò xo đã bị cháy đứt. 2 : die Heizspirale ist durchgeglüht