TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị chôn vùi

bị chôn vùi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bị che dấu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

bị chôn vùi

buried

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hidden

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 buried

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grounded

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Verletzung durch bewegliche, heiße, spannungsführende und scharfkantige Bauteile, Absturz, Versinken oder Verschütten

Bị thương tích bởi bộ phận chuyển động, nóng, dẫn điện và các bộ phận sắc cạnh, nguy cơ té, chìm và bị chôn vùi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 buried /hóa học & vật liệu/

bị chôn vùi

 buried

bị chôn vùi

 grounded

bị chôn vùi

 buried /hóa học & vật liệu/

bị chôn vùi

 grounded /hóa học & vật liệu/

bị chôn vùi

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

buried

bị chôn vùi

hidden

bị che dấu , bị chôn vùi