Việt
bị chôn vùi
bị che dấu
Anh
buried
hidden
grounded
Verletzung durch bewegliche, heiße, spannungsführende und scharfkantige Bauteile, Absturz, Versinken oder Verschütten
Bị thương tích bởi bộ phận chuyển động, nóng, dẫn điện và các bộ phận sắc cạnh, nguy cơ té, chìm và bị chôn vùi
buried /hóa học & vật liệu/
grounded /hóa học & vật liệu/
bị che dấu , bị chôn vùi