grounded
được nối đất
grounded
bị chôn vùi
grounded /hóa học & vật liệu/
bị chôn vùi
buried river, grounded /hóa học & vật liệu/
sông bị chôn vùi
earthed system, grounded
hệ thống được nối đất
connected to earth, connected to ground, grounded
được tiếp đất