Việt
đô't thủng
nung thủng
làm cháy thủng
đốt cháy
đốt hỏng
nung hỏng
bị chảy và đứt ra
Đức
durchbrennen
die Sicherung ist durchgebrannt
cầu chì đã bị đứt.
durchbrennen /(unr. V.)/
(ist) đô' t thủng; nung thủng; làm cháy thủng; đốt cháy; đốt hỏng; nung hỏng; bị chảy và đứt ra;
cầu chì đã bị đứt. : die Sicherung ist durchgebrannt