TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị co lại

bị co lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị teo lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị rút lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bị co lại

kontrakt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Während der hintere Stablenker auf Zug beansprucht wird und sich durch die elastische Aufhängung etwas verlängert, wird der vordere Stablenker auf Druck beansprucht, was zu geringer Verkürzung führt.

Trong khi đòn dẫn hướng phía sau chịu sức kéo và giãn ra một ít do sự đàn hồi của hệ thống treo; đòn dẫn hướng phía trước chịu sức ép và bị co lại một ít.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Eingeschrumpfte Säule

Thanh bị co lại

aufgeschrumpfte Räder

Bánh xe bị co lại

Sie vermindern das Aufschrumpfen des ausgehärteten Bauteils auf die Werkzeugoberfläche infolge Schwindung der Matrix (Bild 1).

Độ nghiêng của khuôn giúp làm giảm lực bám của chi tiết lên bề mặt khuôn sau khi đông cứng do nhựa nền bị co lại (Hình 1).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kontrakt /(Adj.; -er, -este) (veraltet)/

(bắp thịt) bị co lại; bị teo lại; bị rút lại (zusammen gezogen, verkrümmt, gelähmt);