Việt
hợp đồng
bại liệt
tế liệt. '
giao kèo
kết ưóc
bị co lại
bị teo lại
bị rút lại
khế ước
Đức
kontrakt
einen Kontrakt mit fm abschließen
kí két hợp đồng [giao kèo).
kontrakt /(Adj.; -er, -este) (veraltet)/
(bắp thịt) bị co lại; bị teo lại; bị rút lại (zusammen gezogen, verkrümmt, gelähmt);
Kontrakt /[kon’trakt], der; -[e]s, -e/
hợp đồng; giao kèo; khế ước (Vertrag);
kontrakt /a (y)/
bị] bại liệt, tế liệt. '
Kontrakt /m -(e)s, -e/
bản] hợp đồng, giao kèo, kết ưóc; einen Kontrakt mit fm abschließen kí két hợp đồng [giao kèo).