Việt
bị gọi hỏi bài trong giờ học
bị gọi lên bảng
Đức
drankommen
in Englisch ist er mehrmals drangekommen
trong giờ học tiếng Anh nó đã nhiều lần bị gọi lên bảng.
drankommen /(st. V.; ist) (ugs.)/
bị (giáo viên) gọi hỏi bài trong giờ học; bị gọi lên bảng;
trong giờ học tiếng Anh nó đã nhiều lần bị gọi lên bảng. : in Englisch ist er mehrmals drangekommen