TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

drankommen

đến phiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đến lượt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giải quyết tuần tự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị gọi hỏi bài trong giờ học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị gọi lên bảng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

drankommen

drankommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das kommt nachher dran

chốc nữa sẽ giải quyết việc ấy.

in Englisch ist er mehrmals drangekommen

trong giờ học tiếng Anh nó đã nhiều lần bị gọi lên bảng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

drankommen /(st. V.; ist) (ugs.)/

đến phiên; đến lượt; giải quyết tuần tự;

das kommt nachher dran : chốc nữa sẽ giải quyết việc ấy.

drankommen /(st. V.; ist) (ugs.)/

bị (giáo viên) gọi hỏi bài trong giờ học; bị gọi lên bảng;

in Englisch ist er mehrmals drangekommen : trong giờ học tiếng Anh nó đã nhiều lần bị gọi lên bảng.