Việt
đến lượt
đến phiên
giải quyết tuần tự
Đức
rankommen
drankommen
das kommt nachher dran
chốc nữa sẽ giải quyết việc ấy.
rankommen /(st. V.; ist) (ugs.)/
đến lượt; đến phiên (drankommen);
drankommen /(st. V.; ist) (ugs.)/
đến phiên; đến lượt; giải quyết tuần tự;
chốc nữa sẽ giải quyết việc ấy. : das kommt nachher dran