TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đến lượt

đến lượt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đến phiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giải quyết tuần tự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đến lượt

rankommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

drankommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie warten, bis sie an der Reihe sind, den Tempel der Zeit zu betreten.

Họ chờ đến lượt được đặt chân vào Ngôi đền Thời gian.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They are waiting their turn to enter the Temple of Time.

Họ chờ đến lượt được đặt chân vào Ngôi đền Thời gian.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das kommt nachher dran

chốc nữa sẽ giải quyết việc ấy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rankommen /(st. V.; ist) (ugs.)/

đến lượt; đến phiên (drankommen);

drankommen /(st. V.; ist) (ugs.)/

đến phiên; đến lượt; giải quyết tuần tự;

chốc nữa sẽ giải quyết việc ấy. : das kommt nachher dran