Việt
đến lượt
đến phiên
giải quyết tuần tự
Đức
rankommen
drankommen
Sie warten, bis sie an der Reihe sind, den Tempel der Zeit zu betreten.
Họ chờ đến lượt được đặt chân vào Ngôi đền Thời gian.
They are waiting their turn to enter the Temple of Time.
das kommt nachher dran
chốc nữa sẽ giải quyết việc ấy.
rankommen /(st. V.; ist) (ugs.)/
đến lượt; đến phiên (drankommen);
drankommen /(st. V.; ist) (ugs.)/
đến phiên; đến lượt; giải quyết tuần tự;
chốc nữa sẽ giải quyết việc ấy. : das kommt nachher dran