Việt
bị ghép
Anh
coupled
Đức
gekoppelt
Pháp
accouplé
Dieser Wasserstoff gelangt allerdings nicht frei in die Zelle, sondern ist, wie auch bei der Fotosynthese, an ein Transportmolekül gebunden, in diesem Fall an NAD+ (Nicotinamidadenindinukleotid).
Tuy nhiên nguyên tử hydro này không xuất hiện tự do trong tế bào mà chúng, như trong quá trình quang hợp, bị ghép vào một phân tử vận chuyển, trong trường hợp này là NAD+ (Nicotinamidadenindinukleotid).
[DE] gekoppelt
[VI] bị ghép
[EN] coupled
[FR] accouplé