Việt
bị hư hỏng vì quá lạnh
Đức
erfrieren
die Äpfel sind ỉm Keller erfroren
số táo trữ trong tầng hầm đã bị hư vì quá lạnh.
erfrieren /(st. V.)/
(ist) (hoa quả, rau ) bị hư hỏng vì quá lạnh;
số táo trữ trong tầng hầm đã bị hư vì quá lạnh. : die Äpfel sind ỉm Keller erfroren