Việt
bị mòn do chạy quá nhiều
Đức
abfahren
der rechte Hinterreifen hat sich (ist) am stärksten abgefahren
lốp xe sau bên phải bị mòn nhanh nhất. 1
abfahren /(st V.)/
bị mòn do chạy quá nhiều;
lốp xe sau bên phải bị mòn nhanh nhất. 1 : der rechte Hinterreifen hat sich (ist) am stärksten abgefahren