Việt
bị nôn ra
bị ói ra
Đức
brechen
das ganze Essen brechen
thức ăn bị nôn hết ra. 1
brechen /['breẹan] (st. V.)/
(hat) bị nôn ra; bị ói ra;
thức ăn bị nôn hết ra. 1 : das ganze Essen brechen