Việt
bị nứt ra
bị nứt nẻ bởi ảnh hưởng của thời tiết
Đức
aufspringen
aufgesprungene Lippen
đôi môi bị nứt nẻ.
aufspringen /(st. V.; ist)/
bị nứt ra; bị nứt nẻ bởi ảnh hưởng của thời tiết (aufplatzen);
đôi môi bị nứt nẻ. : aufgesprungene Lippen