Việt
bị sạm da vì nắng
bị rám nắng
bị nhuộm nâu
Đức
bräunen
meine Haut hat sich schnell gebräunt
da của tôi rất dễ bắt nắng.
bräunen /(sw. V.; hat)/
bị sạm da vì nắng; bị rám nắng; bị nhuộm nâu (braun werden);
da của tôi rất dễ bắt nắng. : meine Haut hat sich schnell gebräunt