TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị phá cửa

bị phá cửa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị phá khóa do đột nhập để ăn trộm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bị phá cửa

einbrechen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in unsere Firma ist eingebrochen worden

công ty chúng tôi đã bị bọn trộm đột nhập.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einbrechen /(st. V.)/

(ist) bị phá cửa; bị phá khóa do đột nhập để ăn trộm;

công ty chúng tôi đã bị bọn trộm đột nhập. : in unsere Firma ist eingebrochen worden