Việt
bị phủ đầy tuyết
Đức
einschneien
das Haus ist vollkommen einge schneit
cái nhà đã bị tuyết phủ hoàn toàn.
einschneien /(sw. V.; ist)/
bị phủ đầy tuyết;
cái nhà đã bị tuyết phủ hoàn toàn. : das Haus ist vollkommen einge schneit