einschneien /(sw. V.; ist)/
bị phủ đầy tuyết;
das Haus ist vollkommen einge schneit : cái nhà đã bị tuyết phủ hoàn toàn.
einschneien /(sw. V.; ist)/
bị kẹt lại một nơi nào vì tuyết phủ ngăn đường;
wir sind in der Hütte eingeschneit : chúng tôi đã bị kẹt lại ở túp lều vì tuyết phủ đầy.