TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phủ tuyết

phủ tuyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trắng như tuyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầy tuyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
phủ tuyết

phủ tuyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

phủ tuyết

schneeig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einschneien

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verschneit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beschneit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schneebedeckt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
phủ tuyết

beschneien

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Above an apartment building, he can see the tips of the Alps, which are blue with white tops.

Anh có thể nhận ra mỏm núi Alps sau một chung cư. Núi xanh, mỏm phủ tuyết trắng.

It is late afternoon, and, for a brief moment, the sun nestles in a snowy hollow of the Alps, fire touching ice.

Bấy giờ là cuối buổi chiều. Trong một khoảnh khắc, vầng dương áp mặt vào một khe núi phủ tuyết của rặng Alps. Lửa mơn man băng tuyết.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie sind blau mit weißen Spitzen.

Núi xanh, mỏm phủ tuyết trắng.

Es ist später Nachmittag, für einen Augenblick schmiegt sich die Sonne in eine schneebedeckte Senke der Alpen.

Bấy giờ là cuối buổi chiều. Trong một khoảnh khắc, vầng dương áp mặt vào một khe núi phủ tuyết của rặng Alps.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beschneite Tannen

những cây thông phủ đầy tuyết.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beschneit /(Adj.)/

phủ tuyết;

những cây thông phủ đầy tuyết. : beschneite Tannen

schneebedeckt /(Adj.)/

phủ tuyết;

schneeig /(Adj.)/

phủ tuyết; đầy tuyết;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einschneien /I vt/

phủ tuyết; II vi (s) bị phủ tuyết; III uimp : hier schneit es ein tuyết lọt vào đây.

verschneit /a/

phủ tuyết; verschneit es Feld cánh đông phủ đầy tuyết.

beschneien /vt/

phủ (đầy) tuyết,

schneeig /a/

1.[thuộc, bằng] tuyét, phủ tuyết; 2. trắng như tuyết; trắng tinh, trắng phau, trắng muốt, trắng nõn.