einschneien /I vt/
phủ tuyết; II vi (s) bị phủ tuyết; III uimp : hier schneit es ein tuyết lọt vào đây.
verschneit /a/
phủ tuyết; verschneit es Feld cánh đông phủ đầy tuyết.
beschneien /vt/
phủ (đầy) tuyết,
schneeig /a/
1.[thuộc, bằng] tuyét, phủ tuyết; 2. trắng như tuyết; trắng tinh, trắng phau, trắng muốt, trắng nõn.