TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị rút ngắn

bị rút ngắn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

bị co rút

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

bị rút ngắn

 contracted

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

contracted

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Verkürzte Bohrerstandzeit

Tuổi thọ của mũi khoan bị rút ngắn

Er sollte Werte von 2° nicht überschreiten, da sonst die Lebensdauer und Tragfähigkeit der Reifen verringert werden.

Trị số của góc này không được vượt quá 2°, nếu không tuổi thọ và khả năng chịu tải của lốp xe bị rút ngắn.

Da die Zeit, die für die Einspritzung zur Verfügung steht, gegenüber der Saugrohreinspritzung wesentlich verkürzt ist, muss der Einspritzvorgang innerhalb von 0,4 ms bei Leerlauf bis 5 ms bei Volllast abgeschlossen sein.

Do thời gian phun bị rút ngắn đáng kể so với việc phun vào đường ống nạp, quá trình phun phải chấm dứt trong khoảng thời gian từ 0,4 ms khi chạy không tải đến tối đa 5 ms khi chạy tải toàn phần.

Từ điển toán học Anh-Việt

contracted

bị rút ngắn, bị co rút

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 contracted /toán & tin/

bị rút ngắn

 contracted

bị rút ngắn