Việt
bị sưng phù
hơi sưng
húp lên
bị phù
bị sưng húp
bị nề.
bị sựng húp
bị nề
Đức
gedunsen
gedunsen /[ga'donzon] (Adj.)/
bị sựng húp; bị sưng phù; hơi sưng; húp lên; bị phù; bị nề (aufgedunsen);
gedunsen /a/
bị sưng húp, bị sưng phù, hơi sưng, húp lên, bị phù, bị nề.