Việt
bị cóng
bị tê đi
Đức
einschlafen
mein Bein ist mir eingeschlafen
cái chân tôi bị tê cứng.
einschlafen /(st. V.; ist)/
(các khớp xương) bị cóng; bị tê đi;
cái chân tôi bị tê cứng. : mein Bein ist mir eingeschlafen