Việt
bị lạnh cóng
bị tê cóng
Đức
erfrieren
Betroffenen Bereich nicht reiben.
Không chà xát vùng bị tê cóng.
P336 Vereiste Bereiche mit lauwarmem Wasser auftauen.
P336 Dùng nước ấm làm tan những chỗ bị tê cóng.
sich (Dat.) die Finger erfrie ren
những ngón tay bị lạnh cóng
ich habe mir die Ohren erfroren
hai tai của tôi lạnh cóng.
erfrieren /(st. V.)/
bị lạnh cóng; bị tê cóng;
những ngón tay bị lạnh cóng : sich (Dat.) die Finger erfrie ren hai tai của tôi lạnh cóng. : ich habe mir die Ohren erfroren