Việt
bị tăng giá
bị tăng thêm
Đức
aufschlagen
die Mieten schlagen auf
tiền thuê nhà đã bị tăng lên
das Obst hat um 10 % im Preis aufgeschlagen
giá hoa quả đã tăng thèm 10%. 1
aufschlagen /(st. V.)/
(hat, seltener: ist) bị tăng giá; bị tăng thêm;
tiền thuê nhà đã bị tăng lên : die Mieten schlagen auf giá hoa quả đã tăng thèm 10%. 1 : das Obst hat um 10 % im Preis aufgeschlagen