TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị tăng thêm

bị tăng giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị tăng thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bị tăng thêm

aufschlagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Mieten schlagen auf

tiền thuê nhà đã bị tăng lên

das Obst hat um 10 % im Preis aufgeschlagen

giá hoa quả đã tăng thèm 10%. 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufschlagen /(st. V.)/

(hat, seltener: ist) bị tăng giá; bị tăng thêm;

tiền thuê nhà đã bị tăng lên : die Mieten schlagen auf giá hoa quả đã tăng thèm 10%. 1 : das Obst hat um 10 % im Preis aufgeschlagen