Việt
bị thương do té ngã và va chạm mạr h
Đức
aufschlagen
ich habe mir bei dem Sturz das Knie auf geschlagen
tôi đã bị thương do va mạnh ở đầu gối khi té ngã.
aufschlagen /(st. V.)/
(hat) bị thương do té ngã và va chạm mạr h;
tôi đã bị thương do va mạnh ở đầu gối khi té ngã. : ich habe mir bei dem Sturz das Knie auf geschlagen