TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị xuống phong độ

bị xuống phong độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị sút giảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bị xuống phong độ

herauskommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wenn man nicht jeden Tag übt, kommt man allmählich ganz heraus

nếu người ta không luyện tập mỗi ngày thì sẽ dễ dàng sa sút. 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herauskommen /(st V.; ist)/

(ugs ) bị xuống phong độ; bị sút giảm (khả năng, thành tích V V );

nếu người ta không luyện tập mỗi ngày thì sẽ dễ dàng sa sút. 1 : wenn man nicht jeden Tag übt, kommt man allmählich ganz heraus