Việt
bỏ lại sau mình
Đức
hinterlassen
hinterlassen /vt/
bỏ lại sau mình; kéine Familie - chết cô độc, chết cuối cùng trong gia đình; er hinterließ mir Ihnen zu sagen, daß... nó bảo tôi nói vói anh rằng...