Việt
nhét vào thùng thư
bỏ vào thùng thư
Đức
einstecken
könntest du [mir] die Briefe einstecken?
anh có thể bỏ giúp em bức thư này vào thùng thư không?
einstecken /(sw. V.; hat)/
(ugs ) nhét vào thùng thư; bỏ vào thùng thư;
anh có thể bỏ giúp em bức thư này vào thùng thư không? : könntest du [mir] die Briefe einstecken?