TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bốp

bốp

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt

Đức

bốp

ganz weiß

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schneeweiß

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mặc... geziert

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

stutzerhaft

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schön

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

elegant

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

klapsen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt

bốp

- 1 đgt. Nói thẳng ra mặt, không nể nang gì: bốp mấy câu làm lão ta ngượng chín mặt.< br> - 2 tt. (Quần áo, cách ăn mặc) đẹp một cách chải chuốt và sang trọng: ăn mặc thật bốp vào.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bốp

1) (trắng bốp) ganz weiß (a), schneeweiß (a);

2) (ăn, mặc...) geziert (a), stutzerhaft (a); anh ta ăn mặc bốp er ist sehr geziert;

3) schön (a), elegant (a); quhn ÓO bốp schöne Kleidung f;

4) (tát) klapsen vt; cái bốp Schlag m, Klaps m; klaps !