TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ đếm tuần tự

bộ đếm tuần tự

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thanh ghi tuần tự

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thanh ghi tuần tự

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bộ đếm tuần tự

sequence counter

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sequence control register

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sequence register

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 sequence control register

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sequence counter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sequence register

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 totalizator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bộ đếm tuần tự

Befehlsfolgeregister

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Befehlsfolgeregister /nt/M_TÍNH/

[EN] sequence control register, sequence counter, sequence register

[VI] thanh ghi (điều khiển) tuần tự, thanh ghi tuần tự, bộ đếm tuần tự

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sequence control register /toán & tin/

bộ đếm tuần tự

 sequence counter /toán & tin/

bộ đếm tuần tự

 sequence register /toán & tin/

bộ đếm tuần tự

sequence counter

bộ đếm tuần tự

sequence control register

bộ đếm tuần tự

sequence register, totalizator

bộ đếm tuần tự

 sequence control register, sequence counter, sequence register

bộ đếm tuần tự

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sequence counter

bộ đếm tuần tự