Adreßfolgeregister /nt/M_TÍNH/
[EN] sequence control register, sequence counter, sequence register
[VI] thanh ghi dãy địa chỉ, thanh ghi điều khiển dãy
Befehlsfolgeregister /nt/M_TÍNH/
[EN] sequence control register, sequence counter, sequence register
[VI] thanh ghi (điều khiển) tuần tự, thanh ghi tuần tự, bộ đếm tuần tự