Việt
thanh ghi điều khiển dãy
thanh ghi dãy địa chỉ
Anh
sequence control register
sequence counter
sequence register
Đức
Adreßfolgeregister
Adreßfolgeregister /nt/M_TÍNH/
[EN] sequence control register, sequence counter, sequence register
[VI] thanh ghi dãy địa chỉ, thanh ghi điều khiển dãy
sequence control register /toán & tin/