TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ định thời chu trình

bộ định thời chu trình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thời gian chu kỳ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thơi gian chu trình

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

bộ định thời chu trình

cycle timer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cycle timer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cycle time

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cycle time

thời gian chu kỳ, thơi gian chu trình; bộ định thời chu trình

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cycle timer

bộ định thời chu trình

 cycle timer /toán & tin/

bộ định thời chu trình

 cycle timer

bộ định thời chu trình