Việt
thời gian chu kỳ
thơi gian chu trình
bộ định thời chu trình
Thời gian quay vòng. Thời gian mà chi tiết trải qua chu trình sản xuất
thời gian chuyển tiếp
Anh
cycle time
Transit time
Đức
Zykluszeit
Durchlaufzeit
Pháp
temps d'un cycle
Messen von Wechselströmen und Periodendauer
Đo điện áp xoay chiều và đo khoảng thời gian chu kỳ
Messen von Wechselströmen und Periodendauer 0 I
Härte- bzw. Zykluszeit
Thời gian hóa cứng hay thời gian chu kỳ
Duroplast-Spritzguss, Zykluszeit
Đúc phun nhựa nhiệt rắn, Thời gian chu kỳ
:: Kürzere Zykluszeiten (wegen der kürzeren Plastifizierungsphase).
:: Thời gian chu kỳ ngắn hơn (do giai đoạn dẻo hóa ngắn hơn).
[EN] Transit time
[VI] Thời gian quay vòng. Thời gian mà chi tiết trải qua chu trình sản xuất, thời gian chu kỳ, thời gian chuyển tiếp
thời gian chu kỳ, thơi gian chu trình; bộ định thời chu trình
[DE] Zykluszeit
[VI] thời gian chu kỳ
[EN] cycle time
[FR] temps d' un cycle