Zeitintervallgeber /m/ĐL&ĐK/
[EN] interval timer
[VI] bộ định thời khoảng
Intervallzeitgeber /m/M_TÍNH/
[EN] interval timer
[VI] bộ định thời khoảng
Zeitgeber /m/M_TÍNH/
[EN] clock register, interval timer, timing equipment
[VI] thanh ghi đồng hồ, bộ định thời khoảng, thiết bị định thời