TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ điều khiển giám sát

bộ điều khiển giám sát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bộ điều khiển giám sát

 supervisory control

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

supervisory control

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 supervisory control

bộ điều khiển giám sát

Một trạm hoặc một bảng điều khiển đưa ra các bản đọc về điều kiện hoạt động thông qua một thiết bị hay cơ sở, và cho phép quản lí hoạt động.

A control panel or station that provides readouts of critical operating conditions throughout a plant or facility and allows control of the operation.

supervisory control

bộ điều khiển giám sát

supervisory control /điện lạnh/

bộ điều khiển giám sát