TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ ống

bộ ống

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hệ ống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hệ thống thiết bị ống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bộ ống

bank of tubes

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tube nest

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tube bundle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 tube bundle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tube nest

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bộ ống

Rohrbündel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rohrsatz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Zur Grundausstattung gehört für jeden Arbeitsplatz ein Satz variabel einstellbarer Pipetten, die einen Volumenbereich von 0,5 bis 1000 μL abdecken.

Trang bị cơ bản ở một bàn làm việc là một bộ ống hút mà thể tích có thể thay đổi từ 0,5 đến 1000 µL.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Rohrbündel mit U-Rohr

Bộ ống chùm chữ U

Rohrbündel mit Schwimmkopf

Bộ ống chùm có đầu rời (không cố định)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rohrbündel /nt/XD, CNH_NHÂN/

[EN] tube nest, tube bundle

[VI] bộ ống, hệ ống

Rohrsatz /m/CNH_NHÂN/

[EN] tube nest

[VI] bộ ống, hệ thống thiết bị ống

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tube bundle, tube nest /vật lý/

bộ ống

tube nest

bộ ống

tube bundle

bộ ống

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bank of tubes

bộ ống (nồi hơi)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bank of tubes

bộ ống (nồi hơi)