Việt
bộ ống
hệ ống
hệ thống thiết bị ống
Anh
bank of tubes
tube nest
tube bundle
Đức
Rohrbündel
Rohrsatz
Zur Grundausstattung gehört für jeden Arbeitsplatz ein Satz variabel einstellbarer Pipetten, die einen Volumenbereich von 0,5 bis 1000 μL abdecken.
Trang bị cơ bản ở một bàn làm việc là một bộ ống hút mà thể tích có thể thay đổi từ 0,5 đến 1000 µL.
Rohrbündel mit U-Rohr
Bộ ống chùm chữ U
Rohrbündel mit Schwimmkopf
Bộ ống chùm có đầu rời (không cố định)
Rohrbündel /nt/XD, CNH_NHÂN/
[EN] tube nest, tube bundle
[VI] bộ ống, hệ ống
Rohrsatz /m/CNH_NHÂN/
[EN] tube nest
[VI] bộ ống, hệ thống thiết bị ống
tube bundle, tube nest /vật lý/
bộ ống (nồi hơi)