Việt
bó ống
bộ ống
chùm ống
hệ ống
Anh
tube bundle
tube nest
Đức
Rohrbündel
Rohrbündel /nt/XD, CNH_NHÂN/
[EN] tube nest, tube bundle
[VI] bộ ống, hệ ống
[tju:b 'bʌndl]
o bó ống
Một nhóm đoạn nối ống khai thác xếp song song và bó vào nhau.