shell-and-tube bundle
chùm ống (của bình ngưng ống vỏ)
nest tube, tube bunch, tube bundle
chùm ống
shell-and-tube bundle
chùm ống (của bình ngưng ống vỏ)
shell-and-tube bundle /điện lạnh/
chùm ống (của bình ngưng ống vỏ)
tube bunch
chùm ống
tube bunch
chùm ống
nest tube
chùm ống
tube bundle
chùm ống