TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chùm ống

chùm ống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chùm ống

shell-and-tube bundle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nest tube

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tube bunch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tube bundle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shell-and-tube bundle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tube bunch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nest tube

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tube bundle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

● Außenraum um das Rohrbündel gut zu reinigen (Herausziehen des Rohrbündels)

Phạm vi bên ngoài của chùm ống dễ làm sạch (chùm ống có thể được lấy ra)

Wasser außen an einem Rohrbündel

Nước bên ngoài một chùm ống

Quer angeströmte Rohrbündel

Dòng chảy thẳng góc với chùm ống

● Sowohl Innenraum (in den Rohren des Rohrbündels) als auch Außenraum (um das Rohrbündel) gut zu reinigen

Dể dàng làm sạch phần trong (bên trong ống của chùm ống) và phần ngoài (phần xung quanh chùm ống)

Rohrbündel-Wärmeaustauscher

Thiết bị trao đổi nhiệt dạng chùm ống

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shell-and-tube bundle

chùm ống (của bình ngưng ống vỏ)

 nest tube, tube bunch, tube bundle

chùm ống

 shell-and-tube bundle

chùm ống (của bình ngưng ống vỏ)

 shell-and-tube bundle /điện lạnh/

chùm ống (của bình ngưng ống vỏ)

tube bunch

chùm ống

tube bunch

chùm ống

nest tube

chùm ống

tube bundle

chùm ống