Việt
bộ bánh xe
cặp bánh xe
Anh
set of wheels
wheelset
Đức
Rädersatz
Radsatz
Rädersatz /m/ÔTÔ/
[EN] set of wheels
[VI] bộ bánh xe
Radsatz /m/Đ_SẮT/
[EN] wheelset
[VI] bộ bánh xe, cặp bánh xe
set of wheels, wheelset /ô tô;giao thông & vận tải;giao thông & vận tải/