Việt
cặp bánh xe
bộ bánh xe
Anh
wheel pair
mounted wheel
pitch
slope
wheelset
Đức
Radergesteil
Radsatz
Die Spurt ist die Längendiffererenz L2-L1, um welche die Räder bei Geradeausfahrt vorn oder hinten auseinander stehen.
Độ chụm là độ sai biệt chiều dài l2 – l1 ở phía sau so với phía trước của từng cặp bánh xe khi xe chuyển động thẳng.
Radsatz /m/Đ_SẮT/
[EN] wheelset
[VI] bộ bánh xe, cặp bánh xe
Radergesteil /n -(e)s, -e (kĩ thuật)/
cặp bánh xe;
pitch, slope, wheelset
wheel pair /CƠ KHÍ/